Chuyển đổi gram sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
gram [g]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

gram

Định nghĩa:

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

gram [g] quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 g 0.1662 Roman)
0.10 g 1.66 Roman)
1 g 16.62 Roman)
2 g 33.25 Roman)
3 g 49.87 Roman)
5 g 83.12 Roman)
10 g 166.23 Roman)
20 g 332.47 Roman)
50 g 831.17 Roman)
100 g 1662 Roman)
1000 g 16623 Roman)

Cách chuyển đổi gram sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

1 g = 16.62 Roman)

1 Roman) = 0.060156 g

Ví dụ

Convert 15 g to Roman):
15 g = 15 × 16.62 Roman) = 249.35 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác