Chuyển đổi gram sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram [g] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
gram [g]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

gram

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

gram [g] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 g 0.001471 Greek)
0.10 g 0.0147 Greek)
1 g 0.1471 Greek)
2 g 0.2941 Greek)
3 g 0.4412 Greek)
5 g 0.7353 Greek)
10 g 1.47 Greek)
20 g 2.94 Greek)
50 g 7.35 Greek)
100 g 14.71 Greek)
1000 g 147.06 Greek)

Cách chuyển đổi gram sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 g = 0.147059 Greek)

1 Greek) = 6.80 g

Ví dụ

Convert 15 g to Greek):
15 g = 15 × 0.147059 Greek) = 2.21 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác