Chuyển đổi gamma sang tấn (dài)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
gamma
Định nghĩa:
tấn (dài)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gamma sang tấn (dài)
| gamma [gamma] | tấn (dài) [ton (UK)] |
|---|---|
| 0.01 gamma | 0.000000 ton (UK) |
| 0.10 gamma | 0.000000 ton (UK) |
| 1 gamma | 0.000000 ton (UK) |
| 2 gamma | 0.000000 ton (UK) |
| 3 gamma | 0.000000 ton (UK) |
| 5 gamma | 0.000000 ton (UK) |
| 10 gamma | 0.000000 ton (UK) |
| 20 gamma | 0.000000 ton (UK) |
| 50 gamma | 0.000000 ton (UK) |
| 100 gamma | 0.000000 ton (UK) |
| 1000 gamma | 0.000000 ton (UK) |
Cách chuyển đổi gamma sang tấn (dài)
1 gamma = 0.000000 ton (UK)
1 ton (UK) = 1016046908800 gamma
Ví dụ
Convert 15 gamma to ton (UK):
15 gamma = 15 × 0.000000 ton (UK) = 0.000000 ton (UK)