Chuyển đổi gamma sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị hạt [gr]
gamma [gamma]
hạt [gr]

gamma

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang hạt

gamma [gamma] hạt [gr]
0.01 gamma 0.000000 gr
0.10 gamma 0.000002 gr
1 gamma 0.000015 gr
2 gamma 0.000031 gr
3 gamma 0.000046 gr
5 gamma 0.000077 gr
10 gamma 0.000154 gr
20 gamma 0.000309 gr
50 gamma 0.000772 gr
100 gamma 0.001543 gr
1000 gamma 0.0154 gr

Cách chuyển đổi gamma sang hạt

1 gamma = 0.000015 gr

1 gr = 64799 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to gr:
15 gamma = 15 × 0.000015 gr = 0.000231 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác