Chuyển đổi gamma sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
gamma [gamma]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

gamma

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

gamma [gamma] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 gamma 0.000000 Greek)
0.10 gamma 0.000000 Greek)
1 gamma 0.000000 Greek)
2 gamma 0.000000 Greek)
3 gamma 0.000000 Greek)
5 gamma 0.000001 Greek)
10 gamma 0.000001 Greek)
20 gamma 0.000003 Greek)
50 gamma 0.000007 Greek)
100 gamma 0.000015 Greek)
1000 gamma 0.000147 Greek)

Cách chuyển đổi gamma sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 gamma = 0.000000 Greek)

1 Greek) = 6800000 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to Greek):
15 gamma = 15 × 0.000000 Greek) = 0.000002 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác