Chuyển đổi gamma sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
gamma [gamma]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

gamma

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

gamma [gamma] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 gamma 0.000000 Greek)
0.10 gamma 0.000000 Greek)
1 gamma 0.000000 Greek)
2 gamma 0.000000 Greek)
3 gamma 0.000000 Greek)
5 gamma 0.000000 Greek)
10 gamma 0.000000 Greek)
20 gamma 0.000000 Greek)
50 gamma 0.000000 Greek)
100 gamma 0.000000 Greek)
1000 gamma 0.000000 Greek)

Cách chuyển đổi gamma sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 gamma = 0.000000 Greek)

1 Greek) = 20400000000 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to Greek):
15 gamma = 15 × 0.000000 Greek) = 0.000000 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác