Chuyển đổi gamma sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
gamma [gamma]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

gamma

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

gamma [gamma] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 gamma 6022136651675160 u
0.10 gamma 60221366516751608 u
1 gamma 602213665167516032 u
2 gamma 1204427330335032064 u
3 gamma 1806640995502547968 u
5 gamma 3011068325837580288 u
10 gamma 6022136651675160576 u
20 gamma 12044273303350321152 u
50 gamma 30110683258375802880 u
100 gamma 60221366516751605760 u
1000 gamma 602213665167515975680 u

Cách chuyển đổi gamma sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 gamma = 602213665167516032 u

1 u = 0.000000 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to u:
15 gamma = 15 × 602213665167516032 u = 9033204977512740864 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác