Chuyển đổi gamma sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
gamma [gamma]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

gamma

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

gamma [gamma] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 gamma 0.000000 Hebrew)
0.10 gamma 0.000000 Hebrew)
1 gamma 0.000002 Hebrew)
2 gamma 0.000004 Hebrew)
3 gamma 0.000005 Hebrew)
5 gamma 0.000009 Hebrew)
10 gamma 0.000018 Hebrew)
20 gamma 0.000035 Hebrew)
50 gamma 0.000088 Hebrew)
100 gamma 0.000175 Hebrew)
1000 gamma 0.001754 Hebrew)

Cách chuyển đổi gamma sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 gamma = 0.000002 Hebrew)

1 Hebrew) = 570000 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to Hebrew):
15 gamma = 15 × 0.000002 Hebrew) = 0.000026 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác