Chuyển đổi gamma sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
gamma
Định nghĩa:
assarion (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gamma sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
| gamma [gamma] | assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 gamma | 0.000000 Roman) |
| 0.10 gamma | 0.000000 Roman) |
| 1 gamma | 0.000004 Roman) |
| 2 gamma | 0.000008 Roman) |
| 3 gamma | 0.000012 Roman) |
| 5 gamma | 0.000021 Roman) |
| 10 gamma | 0.000042 Roman) |
| 20 gamma | 0.000083 Roman) |
| 50 gamma | 0.000208 Roman) |
| 100 gamma | 0.000416 Roman) |
| 1000 gamma | 0.004156 Roman) |
Cách chuyển đổi gamma sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
1 gamma = 0.000004 Roman)
1 Roman) = 240625 gamma
Ví dụ
Convert 15 gamma to Roman):
15 gamma = 15 × 0.000004 Roman) = 0.000062 Roman)