Chuyển đổi gamma sang carat

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị carat [car, ct]
gamma [gamma]
carat [car, ct]

gamma

Định nghĩa:

carat

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang carat

gamma [gamma] carat [car, ct]
0.01 gamma 0.000000 car, ct
0.10 gamma 0.000001 car, ct
1 gamma 0.000005 car, ct
2 gamma 0.000010 car, ct
3 gamma 0.000015 car, ct
5 gamma 0.000025 car, ct
10 gamma 0.000050 car, ct
20 gamma 0.000100 car, ct
50 gamma 0.000250 car, ct
100 gamma 0.000500 car, ct
1000 gamma 0.005000 car, ct

Cách chuyển đổi gamma sang carat

1 gamma = 0.000005 car, ct

1 car, ct = 200000 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to car, ct:
15 gamma = 15 × 0.000005 car, ct = 0.000075 car, ct

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác