Chuyển đổi gamma sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị pound [lbs]
gamma [gamma]
pound [lbs]

gamma

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang pound

gamma [gamma] pound [lbs]
0.01 gamma 0.000000 lbs
0.10 gamma 0.000000 lbs
1 gamma 0.000000 lbs
2 gamma 0.000000 lbs
3 gamma 0.000000 lbs
5 gamma 0.000000 lbs
10 gamma 0.000000 lbs
20 gamma 0.000000 lbs
50 gamma 0.000000 lbs
100 gamma 0.000000 lbs
1000 gamma 0.000002 lbs

Cách chuyển đổi gamma sang pound

1 gamma = 0.000000 lbs

1 lbs = 453592370 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to lbs:
15 gamma = 15 × 0.000000 lbs = 0.000000 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác