Chuyển đổi gamma sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị pennyweight [pwt]
gamma [gamma]
pennyweight [pwt]

gamma

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang pennyweight

gamma [gamma] pennyweight [pwt]
0.01 gamma 0.000000 pwt
0.10 gamma 0.000000 pwt
1 gamma 0.000001 pwt
2 gamma 0.000001 pwt
3 gamma 0.000002 pwt
5 gamma 0.000003 pwt
10 gamma 0.000006 pwt
20 gamma 0.000013 pwt
50 gamma 0.000032 pwt
100 gamma 0.000064 pwt
1000 gamma 0.000643 pwt

Cách chuyển đổi gamma sang pennyweight

1 gamma = 0.000001 pwt

1 pwt = 1555174 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to pwt:
15 gamma = 15 × 0.000001 pwt = 0.000010 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác