Chuyển đổi gamma sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
gamma [gamma]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

gamma

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang scruple (dược sĩ)

gamma [gamma] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 gamma 0.000000 s.ap
0.10 gamma 0.000000 s.ap
1 gamma 0.000001 s.ap
2 gamma 0.000002 s.ap
3 gamma 0.000002 s.ap
5 gamma 0.000004 s.ap
10 gamma 0.000008 s.ap
20 gamma 0.000015 s.ap
50 gamma 0.000039 s.ap
100 gamma 0.000077 s.ap
1000 gamma 0.000772 s.ap

Cách chuyển đổi gamma sang scruple (dược sĩ)

1 gamma = 0.000001 s.ap

1 s.ap = 1295978 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to s.ap:
15 gamma = 15 × 0.000001 s.ap = 0.000012 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác