Chuyển đổi gamma sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
gamma [gamma]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

gamma

Định nghĩa:

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

gamma [gamma] quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 gamma 0.000000 Roman)
0.10 gamma 0.000002 Roman)
1 gamma 0.000017 Roman)
2 gamma 0.000033 Roman)
3 gamma 0.000050 Roman)
5 gamma 0.000083 Roman)
10 gamma 0.000166 Roman)
20 gamma 0.000332 Roman)
50 gamma 0.000831 Roman)
100 gamma 0.001662 Roman)
1000 gamma 0.0166 Roman)

Cách chuyển đổi gamma sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

1 gamma = 0.000017 Roman)

1 Roman) = 60156 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to Roman):
15 gamma = 15 × 0.000017 Roman) = 0.000249 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác