Chuyển đổi gamma sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
gamma [gamma]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

gamma

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

gamma [gamma] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 gamma 0.000000 Hebrew)
0.10 gamma 0.000000 Hebrew)
1 gamma 0.000000 Hebrew)
2 gamma 0.000000 Hebrew)
3 gamma 0.000000 Hebrew)
5 gamma 0.000000 Hebrew)
10 gamma 0.000001 Hebrew)
20 gamma 0.000002 Hebrew)
50 gamma 0.000004 Hebrew)
100 gamma 0.000009 Hebrew)
1000 gamma 0.000088 Hebrew)

Cách chuyển đổi gamma sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 gamma = 0.000000 Hebrew)

1 Hebrew) = 11400000 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to Hebrew):
15 gamma = 15 × 0.000000 Hebrew) = 0.000001 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác