Chuyển đổi gamma sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
gamma
Định nghĩa:
bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gamma sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
| gamma [gamma] | bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 gamma | 0.000000 Hebrew) |
| 0.10 gamma | 0.000000 Hebrew) |
| 1 gamma | 0.000000 Hebrew) |
| 2 gamma | 0.000000 Hebrew) |
| 3 gamma | 0.000001 Hebrew) |
| 5 gamma | 0.000001 Hebrew) |
| 10 gamma | 0.000002 Hebrew) |
| 20 gamma | 0.000004 Hebrew) |
| 50 gamma | 0.000009 Hebrew) |
| 100 gamma | 0.000018 Hebrew) |
| 1000 gamma | 0.000175 Hebrew) |
Cách chuyển đổi gamma sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
1 gamma = 0.000000 Hebrew)
1 Hebrew) = 5700000 gamma
Ví dụ
Convert 15 gamma to Hebrew):
15 gamma = 15 × 0.000000 Hebrew) = 0.000003 Hebrew)