Chuyển đổi gamma sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị poundal [pdl]
gamma [gamma]
poundal [pdl]

gamma

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang poundal

gamma [gamma] poundal [pdl]
0.01 gamma 0.000000 pdl
0.10 gamma 0.000000 pdl
1 gamma 0.000000 pdl
2 gamma 0.000000 pdl
3 gamma 0.000000 pdl
5 gamma 0.000000 pdl
10 gamma 0.000001 pdl
20 gamma 0.000001 pdl
50 gamma 0.000004 pdl
100 gamma 0.000007 pdl
1000 gamma 0.000071 pdl

Cách chuyển đổi gamma sang poundal

1 gamma = 0.000000 pdl

1 pdl = 14086720 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to pdl:
15 gamma = 15 × 0.000000 pdl = 0.000001 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác