Chuyển đổi gamma sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
gamma [gamma]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

gamma

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

gamma [gamma] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 gamma 0.000000 Roman)
0.10 gamma 0.000000 Roman)
1 gamma 0.000000 Roman)
2 gamma 0.000001 Roman)
3 gamma 0.000001 Roman)
5 gamma 0.000001 Roman)
10 gamma 0.000003 Roman)
20 gamma 0.000005 Roman)
50 gamma 0.000013 Roman)
100 gamma 0.000026 Roman)
1000 gamma 0.000260 Roman)

Cách chuyển đổi gamma sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 gamma = 0.000000 Roman)

1 Roman) = 3850000 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to Roman):
15 gamma = 15 × 0.000000 Roman) = 0.000004 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác