Chuyển đổi gamma sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gamma [gamma] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
gamma [gamma]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

gamma

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gamma sang phần tư (Mỹ)

gamma [gamma] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 gamma 0.000000 qr (US)
0.10 gamma 0.000000 qr (US)
1 gamma 0.000000 qr (US)
2 gamma 0.000000 qr (US)
3 gamma 0.000000 qr (US)
5 gamma 0.000000 qr (US)
10 gamma 0.000000 qr (US)
20 gamma 0.000000 qr (US)
50 gamma 0.000000 qr (US)
100 gamma 0.000000 qr (US)
1000 gamma 0.000000 qr (US)

Cách chuyển đổi gamma sang phần tư (Mỹ)

1 gamma = 0.000000 qr (US)

1 qr (US) = 11339809250 gamma

Ví dụ

Convert 15 gamma to qr (US):
15 gamma = 15 × 0.000000 qr (US) = 0.000000 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gamma sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác