Chuyển đổi decigram sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
decigram [dg]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

decigram

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

decigram [dg] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 dg 0.000000 Greek)
0.10 dg 0.000000 Greek)
1 dg 0.000005 Greek)
2 dg 0.000010 Greek)
3 dg 0.000015 Greek)
5 dg 0.000025 Greek)
10 dg 0.000049 Greek)
20 dg 0.000098 Greek)
50 dg 0.000245 Greek)
100 dg 0.000490 Greek)
1000 dg 0.004902 Greek)

Cách chuyển đổi decigram sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 dg = 0.000005 Greek)

1 Greek) = 204000 dg

Ví dụ

Convert 15 dg to Greek):
15 dg = 15 × 0.000005 Greek) = 0.000074 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi decigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác