Chuyển đổi decigram sang pennyweight
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị pennyweight [pwt]
decigram
Định nghĩa:
pennyweight
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decigram sang pennyweight
| decigram [dg] | pennyweight [pwt] |
|---|---|
| 0.01 dg | 0.000643 pwt |
| 0.10 dg | 0.006430 pwt |
| 1 dg | 0.0643 pwt |
| 2 dg | 0.1286 pwt |
| 3 dg | 0.1929 pwt |
| 5 dg | 0.3215 pwt |
| 10 dg | 0.6430 pwt |
| 20 dg | 1.29 pwt |
| 50 dg | 3.22 pwt |
| 100 dg | 6.43 pwt |
| 1000 dg | 64.30 pwt |
Cách chuyển đổi decigram sang pennyweight
1 dg = 0.064301 pwt
1 pwt = 15.55 dg
Ví dụ
Convert 15 dg to pwt:
15 dg = 15 × 0.064301 pwt = 0.964522 pwt