Chuyển đổi decigram sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
decigram [dg]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

decigram

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram sang scruple (dược sĩ)

decigram [dg] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 dg 0.000772 s.ap
0.10 dg 0.007716 s.ap
1 dg 0.0772 s.ap
2 dg 0.1543 s.ap
3 dg 0.2315 s.ap
5 dg 0.3858 s.ap
10 dg 0.7716 s.ap
20 dg 1.54 s.ap
50 dg 3.86 s.ap
100 dg 7.72 s.ap
1000 dg 77.16 s.ap

Cách chuyển đổi decigram sang scruple (dược sĩ)

1 dg = 0.077162 s.ap

1 s.ap = 12.96 dg

Ví dụ

Convert 15 dg to s.ap:
15 dg = 15 × 0.077162 s.ap = 1.16 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi decigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác