Chuyển đổi decigram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
decigram
Định nghĩa:
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decigram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
| decigram [dg] | Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] |
|---|---|
| 0.01 dg | 602213665167515975680 u |
| 0.10 dg | 6022136651675160543232 u |
| 1 dg | 60221366516751597043712 u |
| 2 dg | 120442733033503194087424 u |
| 3 dg | 180664099550254791131136 u |
| 5 dg | 301106832583757985218560 u |
| 10 dg | 602213665167515970437120 u |
| 20 dg | 1204427330335031940874240 u |
| 50 dg | 3011068325837579919294464 u |
| 100 dg | 6022136651675159838588928 u |
| 1000 dg | 60221366516751600533372928 u |
Cách chuyển đổi decigram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
1 dg = 60221366516751597043712 u
1 u = 0.000000 dg
Ví dụ
Convert 15 dg to u:
15 dg = 15 × 60221366516751597043712 u = 903320497751273922101248 u