Chuyển đổi decigram sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
decigram [dg]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

decigram

Định nghĩa:

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

decigram [dg] quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 dg 0.0166 Roman)
0.10 dg 0.1662 Roman)
1 dg 1.66 Roman)
2 dg 3.32 Roman)
3 dg 4.99 Roman)
5 dg 8.31 Roman)
10 dg 16.62 Roman)
20 dg 33.25 Roman)
50 dg 83.12 Roman)
100 dg 166.23 Roman)
1000 dg 1662 Roman)

Cách chuyển đổi decigram sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

1 dg = 1.66 Roman)

1 Roman) = 0.601563 dg

Ví dụ

Convert 15 dg to Roman):
15 dg = 15 × 1.66 Roman) = 24.94 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi decigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác