Chuyển đổi decigram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
decigram [dg]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

decigram

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

decigram [dg] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 dg 0.000260 Roman)
0.10 dg 0.002597 Roman)
1 dg 0.0260 Roman)
2 dg 0.0519 Roman)
3 dg 0.0779 Roman)
5 dg 0.1299 Roman)
10 dg 0.2597 Roman)
20 dg 0.5195 Roman)
50 dg 1.30 Roman)
100 dg 2.60 Roman)
1000 dg 25.97 Roman)

Cách chuyển đổi decigram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 dg = 0.025974 Roman)

1 Roman) = 38.50 dg

Ví dụ

Convert 15 dg to Roman):
15 dg = 15 × 0.025974 Roman) = 0.389610 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi decigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác