Chuyển đổi decigram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
decigram [dg]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

decigram

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

decigram [dg] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 dg 0.000003 apothecary)
0.10 dg 0.000027 apothecary)
1 dg 0.000268 apothecary)
2 dg 0.000536 apothecary)
3 dg 0.000804 apothecary)
5 dg 0.001340 apothecary)
10 dg 0.002679 apothecary)
20 dg 0.005358 apothecary)
50 dg 0.0134 apothecary)
100 dg 0.0268 apothecary)
1000 dg 0.2679 apothecary)

Cách chuyển đổi decigram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 dg = 0.000268 apothecary)

1 apothecary) = 3732 dg

Ví dụ

Convert 15 dg to apothecary):
15 dg = 15 × 0.000268 apothecary) = 0.004019 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi decigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác