Chuyển đổi decigram sang phần tư (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
decigram
Định nghĩa:
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decigram sang phần tư (Mỹ)
| decigram [dg] | phần tư (Mỹ) [qr (US)] |
|---|---|
| 0.01 dg | 0.000000 qr (US) |
| 0.10 dg | 0.000001 qr (US) |
| 1 dg | 0.000009 qr (US) |
| 2 dg | 0.000018 qr (US) |
| 3 dg | 0.000026 qr (US) |
| 5 dg | 0.000044 qr (US) |
| 10 dg | 0.000088 qr (US) |
| 20 dg | 0.000176 qr (US) |
| 50 dg | 0.000441 qr (US) |
| 100 dg | 0.000882 qr (US) |
| 1000 dg | 0.008818 qr (US) |
Cách chuyển đổi decigram sang phần tư (Mỹ)
1 dg = 0.000009 qr (US)
1 qr (US) = 113398 dg
Ví dụ
Convert 15 dg to qr (US):
15 dg = 15 × 0.000009 qr (US) = 0.000132 qr (US)