Chuyển đổi decigram sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
decigram [dg]
stone (Mỹ) [stone (US)]

decigram

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram sang stone (Mỹ)

decigram [dg] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 dg 0.000000 stone (US)
0.10 dg 0.000002 stone (US)
1 dg 0.000018 stone (US)
2 dg 0.000035 stone (US)
3 dg 0.000053 stone (US)
5 dg 0.000088 stone (US)
10 dg 0.000176 stone (US)
20 dg 0.000353 stone (US)
50 dg 0.000882 stone (US)
100 dg 0.001764 stone (US)
1000 dg 0.0176 stone (US)

Cách chuyển đổi decigram sang stone (Mỹ)

1 dg = 0.000018 stone (US)

1 stone (US) = 56699 dg

Ví dụ

Convert 15 dg to stone (US):
15 dg = 15 × 0.000018 stone (US) = 0.000265 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi decigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác