Chuyển đổi decigram sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
decigram [dg]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

decigram

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

decigram [dg] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 dg 0.001754 Hebrew)
0.10 dg 0.0175 Hebrew)
1 dg 0.1754 Hebrew)
2 dg 0.3509 Hebrew)
3 dg 0.5263 Hebrew)
5 dg 0.8772 Hebrew)
10 dg 1.75 Hebrew)
20 dg 3.51 Hebrew)
50 dg 8.77 Hebrew)
100 dg 17.54 Hebrew)
1000 dg 175.44 Hebrew)

Cách chuyển đổi decigram sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 dg = 0.175439 Hebrew)

1 Hebrew) = 5.70 dg

Ví dụ

Convert 15 dg to Hebrew):
15 dg = 15 × 0.175439 Hebrew) = 2.63 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi decigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác