Chuyển đổi decigram sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
decigram [dg]
stone (Anh) [stone (UK)]

decigram

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram sang stone (Anh)

decigram [dg] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 dg 0.000000 stone (UK)
0.10 dg 0.000002 stone (UK)
1 dg 0.000016 stone (UK)
2 dg 0.000031 stone (UK)
3 dg 0.000047 stone (UK)
5 dg 0.000079 stone (UK)
10 dg 0.000157 stone (UK)
20 dg 0.000315 stone (UK)
50 dg 0.000787 stone (UK)
100 dg 0.001575 stone (UK)
1000 dg 0.0157 stone (UK)

Cách chuyển đổi decigram sang stone (Anh)

1 dg = 0.000016 stone (UK)

1 stone (UK) = 63503 dg

Ví dụ

Convert 15 dg to stone (UK):
15 dg = 15 × 0.000016 stone (UK) = 0.000236 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi decigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác