Chuyển đổi decigram sang hạt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị hạt [gr]
decigram
Định nghĩa:
hạt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decigram sang hạt
| decigram [dg] | hạt [gr] |
|---|---|
| 0.01 dg | 0.0154 gr |
| 0.10 dg | 0.1543 gr |
| 1 dg | 1.54 gr |
| 2 dg | 3.09 gr |
| 3 dg | 4.63 gr |
| 5 dg | 7.72 gr |
| 10 dg | 15.43 gr |
| 20 dg | 30.86 gr |
| 50 dg | 77.16 gr |
| 100 dg | 154.32 gr |
| 1000 dg | 1543 gr |
Cách chuyển đổi decigram sang hạt
1 dg = 1.54 gr
1 gr = 0.647989 dg
Ví dụ
Convert 15 dg to gr:
15 dg = 15 × 1.54 gr = 23.15 gr