Chuyển đổi decigram sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
decigram [dg]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

decigram

Định nghĩa:

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

decigram [dg] assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 dg 0.004156 Roman)
0.10 dg 0.0416 Roman)
1 dg 0.4156 Roman)
2 dg 0.8312 Roman)
3 dg 1.25 Roman)
5 dg 2.08 Roman)
10 dg 4.16 Roman)
20 dg 8.31 Roman)
50 dg 20.78 Roman)
100 dg 41.56 Roman)
1000 dg 415.58 Roman)

Cách chuyển đổi decigram sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

1 dg = 0.415584 Roman)

1 Roman) = 2.41 dg

Ví dụ

Convert 15 dg to Roman):
15 dg = 15 × 0.415584 Roman) = 6.23 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi decigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác