Chuyển đổi decigram sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị poundal [pdl]
decigram [dg]
poundal [pdl]

decigram

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram sang poundal

decigram [dg] poundal [pdl]
0.01 dg 0.000071 pdl
0.10 dg 0.000710 pdl
1 dg 0.007099 pdl
2 dg 0.0142 pdl
3 dg 0.0213 pdl
5 dg 0.0355 pdl
10 dg 0.0710 pdl
20 dg 0.1420 pdl
50 dg 0.3549 pdl
100 dg 0.7099 pdl
1000 dg 7.10 pdl

Cách chuyển đổi decigram sang poundal

1 dg = 0.007099 pdl

1 pdl = 140.87 dg

Ví dụ

Convert 15 dg to pdl:
15 dg = 15 × 0.007099 pdl = 0.106483 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi decigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác