Chuyển đổi decigram sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
decigram
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decigram sang phần tư (Anh)
| decigram [dg] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 dg | 0.000000 qr (UK) |
| 0.10 dg | 0.000001 qr (UK) |
| 1 dg | 0.000008 qr (UK) |
| 2 dg | 0.000016 qr (UK) |
| 3 dg | 0.000024 qr (UK) |
| 5 dg | 0.000039 qr (UK) |
| 10 dg | 0.000079 qr (UK) |
| 20 dg | 0.000157 qr (UK) |
| 50 dg | 0.000394 qr (UK) |
| 100 dg | 0.000787 qr (UK) |
| 1000 dg | 0.007874 qr (UK) |
Cách chuyển đổi decigram sang phần tư (Anh)
1 dg = 0.000008 qr (UK)
1 qr (UK) = 127006 dg
Ví dụ
Convert 15 dg to qr (UK):
15 dg = 15 × 0.000008 qr (UK) = 0.000118 qr (UK)