Chuyển đổi decigram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram [dg] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
decigram [dg]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

decigram

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

decigram [dg] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 dg 0.000088 Hebrew)
0.10 dg 0.000877 Hebrew)
1 dg 0.008772 Hebrew)
2 dg 0.0175 Hebrew)
3 dg 0.0263 Hebrew)
5 dg 0.0439 Hebrew)
10 dg 0.0877 Hebrew)
20 dg 0.1754 Hebrew)
50 dg 0.4386 Hebrew)
100 dg 0.8772 Hebrew)
1000 dg 8.77 Hebrew)

Cách chuyển đổi decigram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 dg = 0.008772 Hebrew)

1 Hebrew) = 114.00 dg

Ví dụ

Convert 15 dg to Hebrew):
15 dg = 15 × 0.008772 Hebrew) = 0.131579 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi decigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác