Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tấn (dài) [ton (UK)]

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (dài)

bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 Hebrew) 0.000000 ton (UK)
0.10 Hebrew) 0.000001 ton (UK)
1 Hebrew) 0.000006 ton (UK)
2 Hebrew) 0.000011 ton (UK)
3 Hebrew) 0.000017 ton (UK)
5 Hebrew) 0.000028 ton (UK)
10 Hebrew) 0.000056 ton (UK)
20 Hebrew) 0.000112 ton (UK)
50 Hebrew) 0.000280 ton (UK)
100 Hebrew) 0.000561 ton (UK)
1000 Hebrew) 0.005610 ton (UK)

Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (dài)

1 Hebrew) = 0.000006 ton (UK)

1 ton (UK) = 178254 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to ton (UK):
15 Hebrew) = 15 × 0.000006 ton (UK) = 0.000084 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác