Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
pennyweight [pwt]

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang pennyweight

bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] pennyweight [pwt]
0.01 Hebrew) 0.0367 pwt
0.10 Hebrew) 0.3665 pwt
1 Hebrew) 3.67 pwt
2 Hebrew) 7.33 pwt
3 Hebrew) 11.00 pwt
5 Hebrew) 18.33 pwt
10 Hebrew) 36.65 pwt
20 Hebrew) 73.30 pwt
50 Hebrew) 183.26 pwt
100 Hebrew) 366.52 pwt
1000 Hebrew) 3665 pwt

Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang pennyweight

1 Hebrew) = 3.67 pwt

1 pwt = 0.272838 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to pwt:
15 Hebrew) = 15 × 3.67 pwt = 54.98 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác