Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Hebrew) 0.000168 Greek)
0.10 Hebrew) 0.001676 Greek)
1 Hebrew) 0.0168 Greek)
2 Hebrew) 0.0335 Greek)
3 Hebrew) 0.0503 Greek)
5 Hebrew) 0.0838 Greek)
10 Hebrew) 0.1676 Greek)
20 Hebrew) 0.3353 Greek)
50 Hebrew) 0.8382 Greek)
100 Hebrew) 1.68 Greek)
1000 Hebrew) 16.76 Greek)

Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 0.016765 Greek)

1 Greek) = 59.65 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Greek):
15 Hebrew) = 15 × 0.016765 Greek) = 0.251471 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác