Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 Hebrew) 0.001954 AT (US)
0.10 Hebrew) 0.0195 AT (US)
1 Hebrew) 0.1954 AT (US)
2 Hebrew) 0.3909 AT (US)
3 Hebrew) 0.5863 AT (US)
5 Hebrew) 0.9771 AT (US)
10 Hebrew) 1.95 AT (US)
20 Hebrew) 3.91 AT (US)
50 Hebrew) 9.77 AT (US)
100 Hebrew) 19.54 AT (US)
1000 Hebrew) 195.43 AT (US)

Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 Hebrew) = 0.195429 AT (US)

1 AT (US) = 5.12 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to AT (US):
15 Hebrew) = 15 × 0.195429 AT (US) = 2.93 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác