Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Hebrew) 1.90 Roman)
0.10 Hebrew) 18.95 Roman)
1 Hebrew) 189.51 Roman)
2 Hebrew) 379.01 Roman)
3 Hebrew) 568.52 Roman)
5 Hebrew) 947.53 Roman)
10 Hebrew) 1895 Roman)
20 Hebrew) 3790 Roman)
50 Hebrew) 9475 Roman)
100 Hebrew) 18951 Roman)
1000 Hebrew) 189507 Roman)

Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 189.51 Roman)

1 Roman) = 0.005277 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Roman):
15 Hebrew) = 15 × 189.51 Roman) = 2843 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác