Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.008382 Greek) |
| 0.10 Hebrew) | 0.0838 Greek) |
| 1 Hebrew) | 0.8382 Greek) |
| 2 Hebrew) | 1.68 Greek) |
| 3 Hebrew) | 2.51 Greek) |
| 5 Hebrew) | 4.19 Greek) |
| 10 Hebrew) | 8.38 Greek) |
| 20 Hebrew) | 16.76 Greek) |
| 50 Hebrew) | 41.91 Greek) |
| 100 Hebrew) | 83.82 Greek) |
| 1000 Hebrew) | 838.24 Greek) |
Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Hebrew) = 0.838235 Greek)
1 Greek) = 1.19 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to Greek):
15 Hebrew) = 15 × 0.838235 Greek) = 12.57 Greek)