Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
| bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.1000 Hebrew) |
| 0.10 Hebrew) | 1.00 Hebrew) |
| 1 Hebrew) | 10.00 Hebrew) |
| 2 Hebrew) | 20.00 Hebrew) |
| 3 Hebrew) | 30.00 Hebrew) |
| 5 Hebrew) | 50.00 Hebrew) |
| 10 Hebrew) | 100.00 Hebrew) |
| 20 Hebrew) | 200.00 Hebrew) |
| 50 Hebrew) | 500.00 Hebrew) |
| 100 Hebrew) | 1000 Hebrew) |
| 1000 Hebrew) | 10000 Hebrew) |
Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
1 Hebrew) = 10.00 Hebrew)
1 Hebrew) = 0.100000 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to Hebrew):
15 Hebrew) = 15 × 10.00 Hebrew) = 150.00 Hebrew)