Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Hebrew) 0.2369 Roman)
0.10 Hebrew) 2.37 Roman)
1 Hebrew) 23.69 Roman)
2 Hebrew) 47.38 Roman)
3 Hebrew) 71.06 Roman)
5 Hebrew) 118.44 Roman)
10 Hebrew) 236.88 Roman)
20 Hebrew) 473.77 Roman)
50 Hebrew) 1184 Roman)
100 Hebrew) 2369 Roman)
1000 Hebrew) 23688 Roman)

Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 23.69 Roman)

1 Roman) = 0.042215 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Roman):
15 Hebrew) = 15 × 23.69 Roman) = 355.32 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác