Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị pound [lbs]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
pound [lbs]

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang pound

bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] pound [lbs]
0.01 Hebrew) 0.000126 lbs
0.10 Hebrew) 0.001257 lbs
1 Hebrew) 0.0126 lbs
2 Hebrew) 0.0251 lbs
3 Hebrew) 0.0377 lbs
5 Hebrew) 0.0628 lbs
10 Hebrew) 0.1257 lbs
20 Hebrew) 0.2513 lbs
50 Hebrew) 0.6283 lbs
100 Hebrew) 1.26 lbs
1000 Hebrew) 12.57 lbs

Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang pound

1 Hebrew) = 0.012566 lbs

1 lbs = 79.58 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to lbs:
15 Hebrew) = 15 × 0.012566 lbs = 0.188495 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác