Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Mỹ)
| bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | phần tư (Mỹ) [qr (US)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.000005 qr (US) |
| 0.10 Hebrew) | 0.000050 qr (US) |
| 1 Hebrew) | 0.000503 qr (US) |
| 2 Hebrew) | 0.001005 qr (US) |
| 3 Hebrew) | 0.001508 qr (US) |
| 5 Hebrew) | 0.002513 qr (US) |
| 10 Hebrew) | 0.005027 qr (US) |
| 20 Hebrew) | 0.0101 qr (US) |
| 50 Hebrew) | 0.0251 qr (US) |
| 100 Hebrew) | 0.0503 qr (US) |
| 1000 Hebrew) | 0.5027 qr (US) |
Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Mỹ)
1 Hebrew) = 0.000503 qr (US)
1 qr (US) = 1989 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to qr (US):
15 Hebrew) = 15 × 0.000503 qr (US) = 0.007540 qr (US)