Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Hebrew) 0.0148 Roman)
0.10 Hebrew) 0.1481 Roman)
1 Hebrew) 1.48 Roman)
2 Hebrew) 2.96 Roman)
3 Hebrew) 4.44 Roman)
5 Hebrew) 7.40 Roman)
10 Hebrew) 14.81 Roman)
20 Hebrew) 29.61 Roman)
50 Hebrew) 74.03 Roman)
100 Hebrew) 148.05 Roman)
1000 Hebrew) 1481 Roman)

Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 1.48 Roman)

1 Roman) = 0.675439 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Roman):
15 Hebrew) = 15 × 1.48 Roman) = 22.21 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác