Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang slug

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị slug [slug]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
slug [slug]

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

slug

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang slug

bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] slug [slug]
0.01 Hebrew) 0.000004 slug
0.10 Hebrew) 0.000039 slug
1 Hebrew) 0.000391 slug
2 Hebrew) 0.000781 slug
3 Hebrew) 0.001172 slug
5 Hebrew) 0.001953 slug
10 Hebrew) 0.003906 slug
20 Hebrew) 0.007811 slug
50 Hebrew) 0.0195 slug
100 Hebrew) 0.0391 slug
1000 Hebrew) 0.3906 slug

Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang slug

1 Hebrew) = 0.000391 slug

1 slug = 2560 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to slug:
15 Hebrew) = 15 × 0.000391 slug = 0.005859 slug

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác