Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang kip

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị kip [kip]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
kip [kip]

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

kip

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang kip

bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] kip [kip]
0.01 Hebrew) 0.000000 kip
0.10 Hebrew) 0.000001 kip
1 Hebrew) 0.000013 kip
2 Hebrew) 0.000025 kip
3 Hebrew) 0.000038 kip
5 Hebrew) 0.000063 kip
10 Hebrew) 0.000126 kip
20 Hebrew) 0.000251 kip
50 Hebrew) 0.000628 kip
100 Hebrew) 0.001257 kip
1000 Hebrew) 0.0126 kip

Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang kip

1 Hebrew) = 0.000013 kip

1 kip = 79578 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to kip:
15 Hebrew) = 15 × 0.000013 kip = 0.000188 kip

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác