Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị poundal [pdl]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
poundal [pdl]

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang poundal

bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] poundal [pdl]
0.01 Hebrew) 0.004046 pdl
0.10 Hebrew) 0.0405 pdl
1 Hebrew) 0.4046 pdl
2 Hebrew) 0.8093 pdl
3 Hebrew) 1.21 pdl
5 Hebrew) 2.02 pdl
10 Hebrew) 4.05 pdl
20 Hebrew) 8.09 pdl
50 Hebrew) 20.23 pdl
100 Hebrew) 40.46 pdl
1000 Hebrew) 404.64 pdl

Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang poundal

1 Hebrew) = 0.404636 pdl

1 pdl = 2.47 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to pdl:
15 Hebrew) = 15 × 0.404636 pdl = 6.07 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác