Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang carat
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị carat [car, ct]
bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
carat
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang carat
| bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | carat [car, ct] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.2850 car, ct |
| 0.10 Hebrew) | 2.85 car, ct |
| 1 Hebrew) | 28.50 car, ct |
| 2 Hebrew) | 57.00 car, ct |
| 3 Hebrew) | 85.50 car, ct |
| 5 Hebrew) | 142.50 car, ct |
| 10 Hebrew) | 285.00 car, ct |
| 20 Hebrew) | 570.00 car, ct |
| 50 Hebrew) | 1425 car, ct |
| 100 Hebrew) | 2850 car, ct |
| 1000 Hebrew) | 28500 car, ct |
Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang carat
1 Hebrew) = 28.50 car, ct
1 car, ct = 0.035088 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to car, ct:
15 Hebrew) = 15 × 28.50 car, ct = 427.50 car, ct